Có 2 kết quả:
血蓝素 xuè lán sù ㄒㄩㄝˋ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ • 血藍素 xuè lán sù ㄒㄩㄝˋ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hemocyanin (protein in the blood of molluscs etc with a respiratory function similar to hemoglobin)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hemocyanin (protein in the blood of molluscs etc with a respiratory function similar to hemoglobin)
Bình luận 0